VN520


              

乾打雷, 不下雨

Phiên âm : gān dǎ léi, bù xià yǔ.

Hán Việt : can đả lôi, bất hạ vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

只聽見打雷, 沒有下雨。比喻口頭上說得天花亂墜, 卻沒有實際行動。如:「他就是乾打雷, 不下雨。成天只會說, 不會做。」


Xem tất cả...